Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
âm ỉ
[âm ỉ]
|
tính từ
Smouldering, dull and lasting
the fire is smouldering
a dull ache
động từ
to smoulder
Từ điển Việt - Việt
âm ỉ
|
tính từ
ngấm ngầm và kéo dài liên miên
Một mình âm ỉ đêm chày,Đĩa dầu vơi nước mắt đầy năm canh. (Truyện Kiều)Trong quãng tối, tai càng nghe rõ rệt tiếng sóng bể, tuy nó chỉ còn từ từ, âm ỉ vỗ vào bờ. (Phan Văn Dật)