Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bình sinh
[bình sinh]
|
in one's lifetime
All through his lifetime, President Ho Chi Minh remained a very simple man
One's bodily strength
He had to use all his strength to lift the weight
Từ điển Việt - Việt
bình sinh
|
danh từ
suốt cuộc đời; cuộc sống hàng ngày
bình sinh ông ấy là người giản dị