Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giản dị
[giản dị]
|
tính từ.
easy; simple; plain.
The simple life.
To simplity.
Từ điển Việt - Việt
giản dị
|
tính từ
đơn sơ một cách tự nhiên trong phong cách sống
ăn mặc giản dị; ngôi nhà thiết kế giản dị
dễ hiểu
lời văn giản dị