Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bài bác
[bài bác]
|
động từ
to disparage, to run down, to criticize, to find fault (with)
to disparage someone's merits
to run down progressive views
criticize mutually
Từ điển Việt - Việt
bài bác
|
động từ
chê bai nhằm gạt bỏ
Tuy vậy, các cụ đời trước nói thế, bây giờ mình cũng hăy hay rằng thế, để rồi kê cứu dần dần, không nên vội vàng bài bác. (Ngô Tất Tố)