Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anger
['æηgə]
|
danh từ
sự tức giận, sự giận dữ
cơn tức giận
lòng tràn đầy tức giận vì cái cách mà nó bị lường gạt
giận dữ nói về cảnh ngộ của người nghèo
những lời đó được nói ra trong lúc nóng giận
buồn nhiều hơn giận, tiếc nhiều hơn tức
ngoại động từ
chọc tức, làm tức giận
anh ta tức giận vì thái độ của những người khác