Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sorrow
['sɔrou]
|
danh từ
( + at/for/over ) sự đau khổ, sự buồn phiền; nỗi đau buồn (do mất mát..)
đau lòng về cái chết của ai
sự thất vọng; điều gây thất vọng, điều làm thất vọng
nguyên nhân đặc biệt gây ra cảm giác đó; sự bất hạnh
những bất hạnh của chiến tranh
sự kêu than, sự than van
Chúa Giê-xu
nội động từ
( + at/for/over ) cảm thấy buồn bã, biểu lộ sự buồn bã, cho thấy sự buồn bã; đau khổ
buồn phiền về một điều bất hạnh
đau khổ về cái chết của đứa con
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sorrow
|
sorrow
sorrow (n)
  • grief, mourning, sadness, distress, sorrowfulness, unhappiness, regret, trouble
    antonym: joy
  • burden, regret, disappointment, trouble, sadness, worry, torment
    antonym: joy
  • sorrow (v)
    grieve, mourn, wail, lament, weep, cry
    antonym: rejoice