Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accustomed
[ə'kʌstəmd]
|
tính từ
thông thường; quen thuộc; thường lệ
anh ta ngồi vào chỗ thường lệ của mình cạnh lò sưởi
( accustomed to something ) quen với cái gì
chẳng mấy chốc tôi đã quen với kiểu cách kỳ lạ của anh ta
anh ta chẳng bao lâu đã quen với thức ăn địa phương
mắt tôi quen dần với bóng tối
đây không phải là kiểu cư xử mà tôi thường gặp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accustomed
|
accustomed
accustomed (adj)
  • familiar, familiarized, habituated, inured, adapted, comfortable
    antonym: unaccustomed
  • usual, habitual, regular, familiar, customary, favorite
    antonym: unusual