Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ability
[ə'biliti]
|
danh từ
khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần
năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ
một cỗ máy có khả năng chịu những tải trọng lớn
anh ta có khả năng làm việc này
sự khéo léo; trí thông minh
một phụ nữ rất thông minh
tài năng
rất có tài về âm nhạc
với tất cả khả năng của mình
hậu tố
có thể; có khả năng
tính có lợi
tính có thể đếm được