Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loads
['loudz]
|
phó từ
rất nhiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loads
|
loads
loads (adj)
oodles (informal), heaps (UK, informal), plenty, lots, piles (informal), tons (informal), masses (UK, informal)
loads (n)
many, lots, tons (informal), heaps (UK, informal), oodles (informal), much, masses (informal)
antonym: handful