Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất trình
[xuất trình]
|
to produce; to show; to present
To produce something as proof
To present a bill/an invoice for payment
10% discount on presentation of this card
Chuyên ngành Việt - Anh
xuất trình
[xuất trình]
|
Kinh tế
presentation
Từ điển Việt - Việt
xuất trình
|
động từ
Đưa giấy tờ cho người có thẩm quyền kiểm tra.
Khách ra vào công ty phải xuất trình giấy tờ.