Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thần kinh
[thần kinh]
|
nerve
To have strong/steady nerves; To have nerves of steel
Strained nerves
Neurologist
mental; nervous
Nervous strain/tension; Mental stress
To be under stress; To be under nervous strain
To have a nervous breakdown
capital city
Từ điển Việt - Việt
thần kinh
|
danh từ
(từ cũ) kinh đô
tiếng khải ca trở lại thần kinh (Chinh Phụ Ngâm)
một hệ thống trong cơ thể động vật, có khả năng liên hệ giữa các cơ quan, bộ phận giúp cho động vật sống và hoạt động trong môi trường xung quanh
suy nghĩ nhiều làm thần kinh căng thẳng