Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
suy nhược
[suy nhược]
|
asthenic
depression; breakdown
To have a nervous/mental breakdown
Từ điển Việt - Việt
suy nhược
|
tính từ
tinh thần, sức lực yếu dần đi
cơ thể suy nhược vì làm việc quá sức