Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tục lệ
[tục lệ]
|
tradition; custom; mores
It's a Vietnamese custom
Local customs
Customs vary from one place to another
This custom is still very much alive in parts of this country; This custom still exists in parts of this country
Từ điển Việt - Việt
tục lệ
|
danh từ
thói quen có từ lâu đời trong đời sống xã hội
tục lệ mừng thọ;
cướp vợ, tục lệ của người H'Mông