Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổng đài
[tổng đài]
|
switchboard; telephone exchange; central
Who was on duty at the switchboard last night?; Who was the operator last night?
To call/phone directory enquiries; To call/phone directory assistance
To ask directory enquiries/directory assistance for the number
There is no need to go through the switchboard; It is not necessary to go through the switchboard
Switchboard operator; operator
Person-to-person call
Chuyên ngành Việt - Anh
tổng đài
[tổng đài]
|
Kinh tế
switchboard
Kỹ thuật
exchange
Tin học
switchboard
Từ điển Việt - Việt
tổng đài
|
danh từ
nơi nối các máy điện thoại dùng chung một đường dây
muốn gọi chị ấy phải qua tổng đài công ty