Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra hiệu
[ra hiệu]
|
to make a sign; to motion/signal to somebody to do something; to gesture; to beckon; to give somebody the signal to do something
To give the signal for departure/silence
He gestured to me to stand up
She made signs for me to follow her
He waved us down/on
To give a warning cough
Từ điển Việt - Việt
ra hiệu
|
động từ
làm hiệu báo cho biết
nháy mắt ra hiệu; hồi kèn ra hiệu