Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyền sở hữu
[quyền sở hữu]
|
proprietary rights; proprietary; property; proprietorship; ownership
Land ownership
Housing ownership; Home ownership
To provide proof of ownership
Chuyên ngành Việt - Anh
quyền sở hữu
[quyền sở hữu]
|
Kinh tế
ownership
Kỹ thuật
ownership
Toán học
ownership
Từ điển Việt - Việt
quyền sở hữu
|
danh từ
quyền chiếm hữu và sử dụng tài sản theo quy định pháp luật
hiện nay quyền sở hữu đất đai thuộc về nhà nước