Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ruộng đất
[ruộng đất]
|
danh từ
cultivated land, land, field, piece of ground
land reform; agrarian reform
Từ điển Việt - Việt
ruộng đất
|
danh từ
đất trồng trọt, canh tác
chia ruộng đất cho nông dân