Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhìn lại
[nhìn lại]
|
to look back
To walk away without looking back; To leave without looking back
It seems funny now we look back on it
To look back on the war years; To think back on the war years; To cast one's mind back over the war years