Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước lũ
[nước lũ]
|
spate; flood waters; flood
The flood waters have reached the level of the bridge
The plain is flooded; The plain is under water
The flood waters receded
To be swept away by the flood waters
Chuyên ngành Việt - Anh
nước lũ
[nước lũ]
|
Kỹ thuật
flood water
Từ điển Việt - Việt
nước lũ
|
danh từ
nước từ đầu nguồn đổ về, trong mùa mưa
đường bộ, đường sắt bị chia cắt trong vòng xoáy của nước lũ