Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rút bớt
[rút bớt]
|
to diminish; to reduce; to cut down
to recede; to subside
Từ điển Việt - Việt
rút bớt
|
động từ
hạ tổng số xuống
rút bớt người; rút bớt tiền