Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tràn ngập
[tràn ngập]
|
to submerge; to flood; to inundate; to overwhelm
Foreign cars are flooding/inundating the market
Từ điển Việt - Việt
tràn ngập
|
động từ
rất nhiều, đến mức thừa
hàng hoá ngoại nhập tràn ngập thị trường;
mưa suốt cả ngày, nước tràn ngập khu phố