Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại nhập
[ngoại nhập]
|
imported
Imported goods; imports
We are concerned about the safety of imported toys
Từ điển Việt - Việt
ngoại nhập
|
tính từ
từ nước ngoài vào
thuốc ngoại nhập; sữa bột ngoại nhập