Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lo ngại
[lo ngại]
|
be worried, concerned, apprehensive, fearful
his health is indeed precarious
Từ điển Việt - Việt
lo ngại
|
động từ
lo lắng, e ngại
hoàn cảnh anh ấy thật đáng lo ngại