Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
năng lượng
[năng lượng]
|
power; energy
The antenna will receive the transmitted energy beam, then this helmet's electronics will transform it into power we can use!
To encourage people to save energy
Chuyên ngành Việt - Anh
năng lượng
[năng lượng]
|
Hoá học
energy
Kỹ thuật
energy
Sinh học
energy
Tin học
energy
Vật lý
energy
Xây dựng, Kiến trúc
energy
Từ điển Việt - Việt
năng lượng
|
danh từ
(vật lý) đại lượng vật lí do khả năng sinh ra công của một vật
năng lượng là một nhân tố của chất lượng đời sống con người