Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói thật
[nói thật]
|
to speak the truth; to tell the truth
If you tell the truth, I'll set you free right now
Tell me frankly who you are
Have you ever read that document? Please be honest!
The truth is sometimes better left unsaid
Từ điển Việt - Việt
nói thật
|
động từ
nói đúng sự thật
nói thật, tôi không thích tính bà ta