Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nòng
[nòng]
|
core
The core of a candle.
stretcher
Shoe stretcher
barrel
Gun barrel
Hold the gun with the barrel pointing downwards!
to insert; to fit
To fit a wick into a lamp.
Từ điển Việt - Việt
nòng
|
danh từ
lõi ở giữa của một số vật
nòng nến
bộ phận của súng, nơi viên đạn được phóng ra
(...) ngồi xuống, lại đứng lên trước nòng súng (Nguyễn Đình Thi)
tờ giấy đặt dưới một tờ giấy trắng để viết cho thẳng hàng
động từ
luồn vào trong để làm nòng
nòng bấc vào đèn
tính từ
khí trời nóng
mấy hôm nay trời nòng quá, khó ngủ