Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bấc
[bấc]
|
(cây) rush
light as rush pith, light as feather
wick (made of rush pith or other spongy material)
a lamp wick
a lighter wick
pith
reed pith
(of wind) northern; north-easterly monsoon, north-easter
northern wind
core, pith, hear
as light as a feather
(nghĩa bóng) light
be at odds with somebody; be on bar terms with somebody
Từ điển Việt - Việt
bấc
|
danh từ
cây thân cỏ mọc thành cụm, thân có lõi xốp và nhẹ
nhẹ như cây bấc
lõi của cây bấc hoặc đoạn vải, sợi dùng để thắp đèn dầu
bấc đèn
lõi xốp và nhẹ của một số cây
bấc sậy