Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
một
[một]
|
one.
one by one.
a; an.
a day.
an one hand.
only, sole
one chance out of ten thousand
november (lunar calendar)
alone; by oneself
as different as heaven and earth, impossible to compare
wholeheartedly; to tally devoted
hard working; toil and moil
small chance of surviving
at length
reasonable, sensible, know how to stop when the proper limits are reached
big profits
Từ điển Việt - Việt
một
|
danh từ
số đầu tiên trong dãy số tự nhiên
xếp từ một đến mười
từng đơn vị giống nhau
đọc từng tên một; uống từng viên thuốc một
hợp thành một khối
trước sau như một
duy nhất
thôi thì một thác cho rồi (Truyện Kiều)
tính từ
độc nhất
con một
thứ nhất
đội một