Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
một lần
[một lần]
|
once
Once a day/month/year
I was late for school only once
Polling takes place every five years
Once a liar always a liar
I've been there once before
He's never once said he was sorry