Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi học
[đi học]
|
to attend school; to go to school
On the way to school, I ...
To be late for school
To be old enough for school; To be old enough to go to school; To start school; To reach school age
Preschool child; Child of preschool age; preschooler
School-age child
To be under/beyond school age
School days; school years
To attend an in-service training school
To work one's way through college
To take one's child to school
Schooling/School attendance is compulsory
Từ điển Việt - Việt
đi học
|
động từ
đến trường để học những điều cần biết cho kiến thức
con bé đã đến tuổi đi học; đi học chuyên môn ở Pháp