Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mơ mộng
[mơ mộng]
|
to be lost in daydreams/in reverie, to have one's head in the clouds; to dream idle dreams
To daydream about the future
Daydreamer
Stop dreaming and get on with your work!
Từ điển Việt - Việt
mơ mộng
|
danh từ
mơ tưởng chuyện viễn vông, xa thực tế
tâm hồn mơ mộng; tuổi trẻ hay mơ mộng