Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi dụng
[lợi dụng]
|
to take (unfair) advantage of ...; to make corrupt use of ...; to exploit
To make corrupt use of one's position/of one's relationships
To take (unfair) advantage of the situation
To take advantage of somebody's naivety/helpfulness
She took unfair advantage of us as long as she could; She exploited us as long as she could; She imposed on us as long as she could
Từ điển Việt - Việt
lợi dụng
|
động từ
dựa vào điều kiện nào đó để làm việc có ích
lợi dụng thời gian rỗi đọc sách
thừa dịp thuận lợi để mưu lợi riêng
lợi dụng quyền hành để lừa bịp