Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khó
[khó]
|
arduous; hard; difficult
The difficulties of the French language
It's hard for me to find shoes that fit
The difficulties of forming a government
The difficulty is that ...
hard; severe
To be hard on one's children/severe with one's children
She is very particular about her foods
Từ điển Việt - Việt
khó
|
tính từ
đòi hỏi phải cố gắng, vất vả nhiều mới có
việc khó
gây phiền phức
tính tình khó
thiếu thốn, nghèo nàn
cảnh nhà khó
băn khoăn, lo lắng