Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hình phạt
[hình phạt]
|
punishment; penalty
To inflict a punishment on a criminal
To incur a punishment suitable to the offence
Từ điển Việt - Việt
hình phạt
|
danh từ
hình thức trừng trị người phạm tội
tù chung thân là hình phạt tù không có thời hạn