Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giờ cao điểm
[giờ cao điểm]
|
the rush hour; peak hour; peak time
Off-peak hours and peak hours
Peak viewing/listening time
To drive during the rush hour/during peak hours/during peak periods
To get caught in the rush hour traffic
Off-peak electricity costs less
Từ điển Việt - Việt
giờ cao điểm
|
danh từ
thời gian sử dụng năng lượng nhiều nhất
buổi tối là giờ cao điểm dùng điện
lưu lượng giao thông nhiều nhất trong ngày
tan tầm đúng vào giờ cao điểm