Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao điểm
[cao điểm]
|
height
To rush a height
Chuyên ngành Việt - Anh
cao điểm
[cao điểm]
|
Kinh tế
peak
Từ điển Việt - Việt
cao điểm
|
danh từ
chỗ cao hơn so với xung quanh
đánh chiếm một cao điểm
thời điểm hoạt động căng thẳng nhất trong ngày
cấm xe tải vào thành phố trong giờ cao điểm