Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự báo
[dự báo]
|
to forecast
forecast
Members of the government have reacted to this forecast with optimism
Chuyên ngành Việt - Anh
dự báo
[dự báo]
|
Kỹ thuật
prediction
Tin học
prediction
Toán học
prediction
Vật lý
forecast
Xây dựng, Kiến trúc
forecast
Từ điển Việt - Việt
dự báo
|
động từ hoặc danh từ
cho biết trước những việc có khả năng xảy ra
tin dự báo thời tiết; kinh tế nước ta được dự báo tăng trưởng mỗi năm