Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạc quan
[lạc quan]
|
optimistic; sanguine
Optimist
The contrary/opposite of "Optimistic" is "Pessimistic"
To look at something through rose-coloured spectacles
Từ điển Việt - Việt
lạc quan
|
tính từ
có lòng tin tưởng vào cuộc sống tốt đẹp
sống lạc quan là liều thuốc bổ cho sức khoẻ
có những triển vọng tốt đẹp
tình hình rất lạc quan