Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dự đoán
[dự đoán]
|
to predict; to forecast
His forecast was wrong/right
What's your forecast for the next race?
To forecast/foresee the future
Từ điển Việt - Việt
dự đoán
|
động từ
tình hình, sự việc có thể xảy ra
dự đoán nền kinh tế toàn cầu sẽ phát triển tốt
danh từ
điều dự đoán
ông dự đoán thế nào về tình hình sắp tới?