Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chậm
[chậm]
|
slow
A slow development
To be slow in understanding
To make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement
He is careful but a bit slow
The child was slow in learning how to walk
The watch is five minutes slow
slowly
The horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop
To eat slowly and chew carefully
late; behindhand
The train came in late
It gets cold late this year
Chuyên ngành Việt - Anh
chậm
[chậm]
|
Vật lý
slow
Xây dựng, Kiến trúc
slow
Từ điển Việt - Việt
chậm
|
tính từ
có tốc độ, nhiệt độ thấp dưới mức bình thường
đi chậm; ăn chậm
sau thời gian, thời điểm quy định
đi làm về chậm; tàu về chậm
không nhanh nhẹn
anh ấy làm gì cũng cẩn thận nhưng chậm