Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cộng đồng
[cộng đồng]
|
community
Community health center
The Vietnamese community in the United States of America
Sense of community; Community spirit
To work for the good of the community
To live communally/as a community
Từ điển Việt - Việt
cộng đồng
|
danh từ
khối người cùng gắn bó thành một tổ chức trong sinh hoạt xã hội
cộng đồng người Việt ở nước ngoài; trung tâm y tế cộng đồng
tính từ
những người cùng chung một tổ chức
tinh thần cộng đồng