Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
câu nệ
[câu nệ]
|
to be a stickler for ...; to be finical/particular about ...
To be a stickler for principles/details
To be too finical about style
to stand on ceremony
Between good friends, don't stand on ceremony
Informal
Ceremonialist
Ceremonialism
Từ điển Việt - Việt
câu nệ
|
động từ
cứ theo cái định sẵn, không biết xử lí theo hoàn cảnh
quá câu nệ những nguyên tắc