Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thân tình
[thân tình]
|
intimate relationship
dear; intimate; close
Từ điển Việt - Việt
thân tình
|
danh từ
quan hệ mật thiết, đằm thắm
chỉ bảo thân tình
tính từ
tình cảm mật thiết, chân thành
buổi nói chuyện thân tình