Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
box
[bɔks]
|
danh từ
hộp, thùng, tráp, bao
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa)
lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa)
chòi, điếm (canh)
ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...)
tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền)
bỏ ống
quà (lễ giáng sinh)
lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn)
(kỹ thuật) hộp ống lót
cùng chung một cảnh ngộ (với ai)
suy nghĩ chín chắn, thận trọng
lâm vào hoàn cảnh khó khăn
lâm vào tình thế khó xử
ngoại động từ
bỏ vào hộp
đệ (đơn) lên toà án
ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng
nhốt vào chuồng hẹp
đóng kín vào hộp
(xem) compass
danh từ
cái tát, cái bạt tai
cái bạt tai
động từ
tát, bạt (tai...)
bạt tai ai
đánh quyền Anh
danh từ
(thực vật học) cây hoàng dương
the Box chương trình truyền hình
Chuyên ngành Anh - Việt
box
[bɔks]
|
Hoá học
hòm, hộp; thùng; bao
Kinh tế
(tủ, két) nhỏ
Kỹ thuật
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đầu; máng lót (ổ trục)
Sinh học
hòm, hộp; thùng; bao
Tin học
hộp
Toán học
hộp
Vật lý
hộp
Xây dựng, Kiến trúc
hộp; hòm khuôn; vỏ chụp, mui ban đầu; máng lót (ổ trục)
Từ điển Việt - Việt
box
|
danh từ
đấm box
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
box
|
box
box (n)
  • container, case, chest, packet, carton, package, strongbox, punnet
  • rectangle, square, frame, tick box, check box
  • cubicle, stall, booth, compartment, enclosure
  • box (v)
    fight, spar, punch, hit, thump, land a punch