Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bổ túc
[bổ túc]
|
to give a refresher course; to give continuation education
To give a professional refresher course to cadres
To teach a continuation school
complementary, supplementary
Continuation school
An evening continuation class for workers
Supplementary education; advanced cultural training
Supplementary technical training
Supplementary occupational training
Từ điển Việt - Việt
bổ túc
|
động từ
bồi bổ thêm cho đầy đủ hơn
bổ túc nghiệp vụ; bổ túc kiến thức