Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệnh tình
[bệnh tình]
|
state of illness; patient's condition
Lobanovsky's condition worsens, may need surgery
She is in a hopeless condition
You need surgery/an operation to correct your condition
Từ điển Việt - Việt
bệnh tình
|
danh từ
tình trạng của bệnh
bệnh tình coi như tuyệt vọng
bệnh hoa liễu
mắc bệnh tình không dám nói ra