Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bậy
[bậy]
|
brazenly; shamelessly
Though in the wrong, he still brazenly argued
wrong; nonsensical; incorrect; improper
To talk improperly; to talk nonsense
Don't make improper drawings on the walls; No improper graphiti on the walls
Nonsense! don't think of absurdities
It's very improper/naughty to do that
Từ điển Việt - Việt
bậy
|
tính từ
sai trái, càn rỡ không kể gì khuôn phép
nói bậy; đã làm sai mà còn cãi bậy