Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vớ vẩn
[vớ vẩn]
|
absurd; nonsensical
Don't be absurd/Don't talk nonsense!/Don't talk through your hat!
A nonsensical explanation/remark
Nonsense/Fiddlesticks ! What do you take me for?/Who do you think I am?
Từ điển Việt - Việt
vớ vẩn
|
tính từ
Hoàn toàn không có mục đích, nghĩa lý gì.
Cãi nhau vì một chuyện vớ vẩn; suy nghĩ lung tung, vớ vẩn.