Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạo lực
[bạo lực]
|
violence
Revolutionary violence
Scenes/acts of violence
To resort to violence; to use violence
To do violence to somebody
Violence is present on every page
Gentleness works better than violence.
Từ điển Việt - Việt
bạo lực
|
danh từ
sức mạnh dùng để trấn áp
nạn bạo lực trong gia đình ngày càng nhiều