Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhẹ nhàng
[nhẹ nhàng]
|
light
Light steps
A light piece of work.
soft; mild; gentle; smooth
A mild answer
To speak in a gentle voice; To be soft-spoken; To speak gently/softly
To be gentle with the fair sex; To deal gently with the fair sex
The problem/misunderstanding was sorted out smoothly
easily; effortlessly
(âm nhạc) pianissimo
Từ điển Việt - Việt
nhẹ nhàng
|
tính từ
khoan khoái, dễ chịu
lời nói nhẹ nhàng
cảm giác không nặng nề hoặc khó chịu
tấm thân rày đã nhẹ nhàng (Truyện Kiều)